common pepper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common pepper+ Noun
- loài cây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pepper black pepper white pepper Madagascar pepper Piper nigrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common pepper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common pepper":
common viper common pepper - Những từ có chứa "common pepper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
muối tiêu ớt chung hồ tiêu chút lẽ thường tình tiêu hoa râm bội chung cay more...
Lượt xem: 477